Có 2 kết quả:
通体 tōng tǐ ㄊㄨㄥ ㄊㄧˇ • 通體 tōng tǐ ㄊㄨㄥ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of sb or sth) whole or entire body
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of sb or sth) whole or entire body
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0